| | | | |
| [thăng tiến] |
| | to advance |
| | Thăng tiến trong sự nghiệp ca hát |
| To advance in one's career as a singer |
| | Sự thăng tiến |
| | Advancement; promotion |
| | Công việc biên soạn từ điển có cho anh nhiều cơ hội thăng tiến hay không? |
| Does your job as a lexicographer offer you good opportunities for advancement? |
| | Triển vọng thăng tiến |
| | Advancement/promotion prospects |